Hiện tại, game Pokemon GO chỉ có ngôn ngữ tiếng Anh, vì vậy việc tìm hiểu và chơi game của các game thủ Việt có đôi chút gặp hạn chế, khó khăn. ChuBangAiTi xin giải thích những thuật ngữ cơ bản trong game mà bạn nên biết để quá trình chơi game đơn giản, hiệu quả hơn nhé.
Những thuật ngữ trong game bạn nên biết
Gyms: là khu vực bạn có thể chiến đấu với các đội đối thủ hoặc huấn luyện Pokemon của mình. Nếu bạn chiếm được 1 phòng Gym, đó là phòng Gym thân thiện, nếu không, đó là phòng Gym đối thủ. Các phòng Gym chưa thuộc sở hữu của ai được gọi là Phòng Gym mở.
Battle: Tại phòng Gym của đối thủ, bạn có thể chiến đấu với đội Pokemon của đối thủ để chiếm lấy phòng Gym đó. Mỗi khi tiêu diệt được 1 pokemon trong đội của đối thủ sẽ làm giảm uy tín cũng như level của phòng Gym. Khi uy tín của Gym về 0 bạn sẽ chiếm được phòng Gym đó.
Combat Power (CP): Sức mạnh của mỗi Pokemon, Pokemon nào có CP càng cao thì khả năng chiến đấu của nó càng lớn.
Defender Bonus: là phần thưởng nhận được hàng ngày khi bạn đang bảo vệ 1 khu vực Gym. Nhận ở Shop. Phần thưởng bao gồm: PokeCoin và Stardust.
Eggs: Trứng Pokemon có thể tìm thấy ở PokeStops, khi đặt trứng vào lồng ấp và đi đến khu vực chỉ định, trứng sẽ nở thành Pokemon.
Evolution: Tiến hóa là quá trình sử dụng kẹo để thay đổi 1 Pokemon trở thành dạng tiếp theo trong loài Pokemon đó.
Candy: Kẹo. Có thể nhận được kẹo bằng cách bắt Pokemon, nở trứng và chuyển giao Pokemon cho giáo sư.
Experience Points (XP): Điểm kinh nghiệm đo sự tiến bộ của mỗi huấn luyện viên. Tăng đủ XP sẽ đạt được cấp độ cao hơn.
Fainted Pokemon: Một Pokemon ngất đi khi chỉ số máu (HP) của nó tụt xuống 0. Pokemon có HP bằng 0 phải được hồi sinh bằng các item như: Rivive hoặc Max Rivive.
Hit Points (HP): Sức khỏe của 1 Pokemon được xác định bằng chỉ số HP. Khi chỉ số HP = 0. Pokemon sẽ bị ngất.
Incense: Item “Thả thính” để thu hút các Pokemon hoang dã gần vị trí của bạn.
Incubator: Máy ấp trứng, dùng để ấp trứng Pokemon.
Lure Module: Sử dụng để thu hút các Pokemon về một PokeStops trong 1 khoảng thời gian nhất định.
Lucky Egg: Trứng may mắn, nhận được gấp đôi lượng XP trong thời gian nhất định.
Medals: Phần thưởng mỗi khi bạn hoàn thành một thành tựu của game.
Pokeballs: Vật dụng để thu phục các Pokemon hoang dã trong tự nhiên. Great Balls, Ultra Balls và Master Balls là các cấp độ cao hơn, tăng khả năng bắt Pokemon.
PokeCoins: Đơn vị tiền tệ trong thế giới Pokemon, có thể dùng để đổi các vật phẩm trong Shop.
Pokedex: Bách khoa toàn thư về các loại Pokemon.
PokeStops: khu vực bạn có thể nhận được các vật phẩm hỗ trợ. Pokestops thường ở những khu vực như quảng trường, những khu vực có kiến trúc đặc biệt… Khi đến đủ gần PokeStops, trên màn hình sẽ hiện ra biểu tượng màu xanh hình vuông và bạn có thể bắt đầu nhận các vật phẩm.
Potion: có rất nhiều loại Potion. Sử dụng chúng để khôi phục HP cho Pokemon.
Power Up: Sử dụng Candy và Stardust, huấn luyện viên có thể gia tăng sức mạnh của Pokemon (HP và CP).
Prestige: là điểm uy tín của 1 phòng Gym. Có được bằng cách cho Pokemon tập tại phòng Gym. Tăng điểm Prestige để lên cấp độ Gyms.
Razz Berry: Sử dụng để cho Pokemon hoang dã ăn trong lúc bắt chúng, khiến cho việc bắt trở nên dễ dàng hơn.
Stardust: Có được qua việc bắt Pokemon, Ấp trứng hoặc kiếm điểm Defender Bonus. Dùng để Power up Pokemon.
Training: Ở các phòng Gym thân thiện, Huấn luyện viên có thể huấn luyện Pokemon bằng cách cho thi đấu với Pokemon của các HLV khác. Giúp tăng XP và Prestige của Phòng Gym.
Trainer: Chúng ta, tất cả những người chơi Pokemon Go.
Wild Pokemon: Pokemon hoang dã, chưa được thuần phục.
Với những thông tin trên, hi vọng rằng quá trình chơi game Pokemon GO của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn nhé.
EmoticonEmoticon